- Thứ 5 - 21/11
- Thứ 6 - 22/11
- Thứ 7 - 23/11
- CN - 24/11
- Thứ 2 - 25/11
- Thứ 3 - 26/11
- Thứ 4 - 27/11
Hoiana Shores Golf Club Inbound
xã Duy Xuyên, Quảng Nam
Tee time
5:30 - 13:30
Tee time 5:30 - 13:30
가격
Nara Binh Tien Golf Club
Thôn Bình Tiên, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Tee time
05:30 - 13:30
Tee time 05:30 - 13:30
가격
Móng Cái International Golf Course
Nhà thờ công giáo Trà Cổ, Tràng Vĩ, P. Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh.
Tee time
05:00 - 13:00
Tee time 05:00 - 13:00
가격
Montgomerie Links Viet Nam Vietnamese
Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Tee time
05:30 - 13:00
Tee time 05:30 - 13:00
가격
Thanh Lanh Golf Club Domestic
Thanh lanh - Trung Mỹ - Bình Xuyên
Tee time
05:30 - 22:00
Tee time 05:30 - 22:00
가격
PGA NovaWorld Phan Thiet
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận
Tee time
05:30 - 13:00
Tee time 05:30 - 13:00
가격
Mường Thanh Xuân Thành Golf Club
Thành Vân, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Tee time
05:30 - 13:00
Tee time 05:30 - 13:00
가격
Tan Son Nhat Golf Course
Số 6, Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp
Tee time
05:30 - 13:00
Tee time 05:30 - 13:00
가격
Mường Thanh Golf Club - Diễn Lâm
Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Tee time
05:00 - 13:00
Tee time 05:00 - 13:00
가격
Tam Đảo Golf Resort (Sân golf Tam Đảo)
Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Tee time
5:30 - 17:00
Tee time 5:30 - 17:00
가격
Phoenix Golf Resort - Sân Golf Lương Sơn Vietnamese
xã Lâm Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Tee time
05:30 - 15:00
Tee time 05:30 - 15:00
가격
Lakeside - BRG Kings Island Golf Resort Domestic
Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, Việt Nam
Tee time
5:30 - 15:00
Tee time 5:30 - 15:00
가격
Moutain View - BRG Kings Island Golf Club
Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, Việt Nam
Tee time
5:30 - 15:00
Tee time 5:30 - 15:00
가격
Kings Course - BRG Kings Island Golf Resort
Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, Việt Nam
Tee time
5:30 - 15:00
Tee time 5:30 - 15:00
가격
HillTop Valley Golf Club
Xã Dân Hạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình, Việt Nam
Tee time
5:30 - 17:30
Tee time 5:30 - 17:30
가격